|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurrection man
resurrection+man | [,rezə'rek∫n'mæn] | | Cách viết khác: | | resurrectionist | | [,rezə'rek∫nist] | | | như resurrectionist |
/,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/
danh từ người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa)
|
|
|
|